Thực đơn
Nam_Tề_Hòa_Đế Tham khảoTước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Tiêu Bảo Quyển (Đông Hôn hầu) | Hoàng đế Nam Tề 501–502 | triều đại kết thúc |
Hoàng đế Trung Hoa (miền Nam) 501–502 | Kế nhiệm Lương Vũ Đế |
Vua Trung Quốc • Tam Hoàng Ngũ Đế • Hạ • Thương • Chu • Tần • Hán • Tam Quốc • Tấn • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy • Đường • Ngũ đại Thập quốc • Tống • Liêu • Tây Hạ • Kim • Nguyên • Minh • Thanh | |||||||||||||||
| |||||||||||||||
|
Dữ liệu nhân vật | |
---|---|
TÊN | |
TÊN KHÁC | |
TÓM TẮT | |
NGÀY SINH | |
NƠI SINH | |
NGÀY MẤT | |
NƠI MẤT |
Thực đơn
Nam_Tề_Hòa_Đế Tham khảoLiên quan
Nam Tư Nam tiến Nam Trực Nam tính Nam Từ Liêm Nam Thư Nam Tề Nam Trực Lệ Nam Trà My Nam Tề Cao ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam_Tề_Hòa_Đế